Có 2 kết quả:
吃飯 chī fàn ㄔ ㄈㄢˋ • 吃饭 chī fàn ㄔ ㄈㄢˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
ăn cơm, dùng bữa
Từ điển Trung-Anh
(1) to have a meal
(2) to eat
(3) to make a living
(2) to eat
(3) to make a living
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
ăn cơm, dùng bữa
Từ điển Trung-Anh
(1) to have a meal
(2) to eat
(3) to make a living
(2) to eat
(3) to make a living
Bình luận 0